Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一大早
Pinyin: yī dà zǎo
Meanings: Sáng sớm, ngay lúc sáng sớm., Early in the morning.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 人, 十, 日
Grammar: Thường đứng trước động từ trong câu để chỉ thời gian.
Example: 他一大早出门了。
Example pinyin: tā yí dà zǎo chū mén le 。
Tiếng Việt: Anh ấy ra ngoài từ sáng sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng sớm, ngay lúc sáng sớm.
Nghĩa phụ
English
Early in the morning.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế