Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一干二净

Pinyin: yī gān èr jìng

Meanings: Sạch sẽ hoàn toàn, không còn gì sót lại., Completely clean, nothing left behind., 指变故,差错。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七十二回“就是桂姐有些一差半错,不干小的事。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 干, 争, 冫

Chinese meaning: 指变故,差错。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七十二回“就是桂姐有些一差半错,不干小的事。”

Grammar: Thành ngữ mô tả kết quả của hành động dọn dẹp hoặc làm sạch hoàn toàn.

Example: 他把房间打扫得一干二净。

Example pinyin: tā bǎ fáng jiān dǎ sǎo dé yì gān èr jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dọn dẹp phòng sạch bách.

一干二净
yī gān èr jìng
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sạch sẽ hoàn toàn, không còn gì sót lại.

Completely clean, nothing left behind.

指变故,差错。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七十二回“就是桂姐有些一差半错,不干小的事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一干二净 (yī gān èr jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung