Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一经
Pinyin: yī jīng
Meanings: Một khi, sau khi trải qua một quá trình/sự kiện nào đó., Once; after going through a certain process/event., ①用在动词或表示条件的词组前面,表示只要经过某种行为或某个步骤,就可以产生相应的结果,后面常有“就”、“便”等相呼应。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: liên từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 纟
Chinese meaning: ①用在动词或表示条件的词组前面,表示只要经过某种行为或某个步骤,就可以产生相应的结果,后面常有“就”、“便”等相呼应。
Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân-kết quả.
Example: 一经发现错误,立即改正。
Example pinyin: yì jīng fā xiàn cuò wù , lì jí gǎi zhèng 。
Tiếng Việt: Một khi phát hiện lỗi, hãy sửa ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một khi, sau khi trải qua một quá trình/sự kiện nào đó.
Nghĩa phụ
English
Once; after going through a certain process/event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在动词或表示条件的词组前面,表示只要经过某种行为或某个步骤,就可以产生相应的结果,后面常有“就”、“便”等相呼应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!