Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一家人

Pinyin: yī jiā rén

Meanings: Một gia đình, những người thân trong gia đình., One family, family members.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 宀, 豕, 人

Grammar: Được sử dụng như một danh từ tập hợp để chỉ nhóm người thuộc cùng một gia đình.

Example: 我们都是一家人。

Example pinyin: wǒ men dōu shì yì jiā rén 。

Tiếng Việt: Chúng ta đều là người một nhà.

一家人
yī jiā rén
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một gia đình, những người thân trong gia đình.

One family, family members.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一家人 (yī jiā rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung