Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一把手

Pinyin: yī bǎ shǒu

Meanings: Người phụ trách chính, người đứng đầu trong một tổ chức hoặc nhóm., The person in charge, the leader of an organization or group.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 巴, 扌, 手

Grammar: Biểu đạt ý nghĩa bằng cách kết hợp số từ '一' (một) với '把' (cái nắm, phần) và '手' (tay). Mô tả vai trò lãnh đạo.

Example: 他是公司的第一把手。

Example pinyin: tā shì gōng sī de dì yī bǎ shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người đứng đầu công ty.

一把手
yī bǎ shǒu
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phụ trách chính, người đứng đầu trong một tổ chức hoặc nhóm.

The person in charge, the leader of an organization or group.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...