Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一揽子

Pinyin: yī lǎn zi

Meanings: Gói gọn, toàn bộ kế hoạch hoặc giải pháp tổng thể., A comprehensive plan or solution altogether.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 扌, 览, 子

Grammar: Thường dùng để mô tả giải pháp hoặc kế hoạch bao quát mọi khía cạnh.

Example: 这是一个一揽子计划。

Example pinyin: zhè shì yí gè yì lǎn zǐ jì huà 。

Tiếng Việt: Đây là một kế hoạch tổng thể.

一揽子
yī lǎn zi
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gói gọn, toàn bộ kế hoạch hoặc giải pháp tổng thể.

A comprehensive plan or solution altogether.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...