Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一瞬间
Pinyin: yī shùn jiān
Meanings: Trong chớp mắt, một khoảnh khắc ngắn ngủi., In a flash, a brief moment.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 目, 舜, 日, 门
Grammar: Được sử dụng để mô tả thời gian rất ngắn.
Example: 时间仿佛在那一瞬间停止了。
Example pinyin: shí jiān fǎng fú zài nà yí shùn jiān tíng zhǐ le 。
Tiếng Việt: Thời gian dường như dừng lại trong khoảnh khắc đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong chớp mắt, một khoảnh khắc ngắn ngủi.
Nghĩa phụ
English
In a flash, a brief moment.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế