Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一连串
Pinyin: yī lián chuàn
Meanings: Một loạt, một chuỗi sự việc liên tiếp., A series, a chain of consecutive events.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 车, 辶, 丨, 吕
Grammar: Thường dùng để chỉ chuỗi các sự kiện hoặc vấn đề kéo dài.
Example: 发生了一连串的问题。
Example pinyin: fā shēng le yì lián chuàn de wèn tí 。
Tiếng Việt: Xảy ra một loạt vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loạt, một chuỗi sự việc liên tiếp.
Nghĩa phụ
English
A series, a chain of consecutive events.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế