Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一旁

Pinyin: yī páng

Meanings: Một bên, bên cạnh., To one side, beside.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 11

Radicals: 一, 丷, 亠, 冖, 方

Grammar: Thường dùng để chỉ vị trí ở bên cạnh hoặc không tham gia trực tiếp vào tình huống.

Example: 他站在一旁默默观看。

Example pinyin: tā zhàn zài yì páng mò mò guān kàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng một bên và quan sát lặng lẽ.

一旁
yī páng
HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một bên, bên cạnh.

To one side, beside.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一旁 (yī páng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung