Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2041 đến 2070 của 2731 tổng từ

老客
lǎo kè
Khách quen, người thường xuyên ghé thăm.
老小
lǎo xiǎo
Người già và trẻ em, ám chỉ những người ...
老师
lǎo shī
Thầy giáo, cô giáo.
老板
lǎo bǎn
Ông chủ, chủ doanh nghiệp, giám đốc công...
老百姓
lǎo bǎi xìng
Người dân bình thường, dân chúng.
老虎
lǎo hǔ
Con hổ.
老鹰
lǎo yīng
Đại bàng, chim ưng.
老鼠尾巴
lǎo shǔ wěi ba
Đuôi chuột.
考分
kǎo fēn
Điểm thi.
考卷
kǎo juàn
Tờ bài thi, đề thi.
考虑
kǎo lǜ
Cân nhắc, suy nghĩ kỹ càng.
考试
kǎo shì
Kỳ thi, bài kiểm tra; tiến hành thi cử.
zhě
Người nào đó, cái gì đó.
而且
ér qiě
Hơn nữa, vả lại, và thêm vào đó.
耐心
nài xīn
Sự kiên nhẫn, nhẫn nại.
gēng
Cày, xới đất để trồng trọt.
耳塞
ěr sāi
Nút tai (dùng để chống ồn)
liáo
Nói chuyện phiếm, trò chuyện
职业
zhí yè
Nghề nghiệp
联合国
Lián hé guó
Liên Hợp Quốc, tổ chức quốc tế lớn nhất ...
联系
lián xì
Liên hệ, kết nối, giữ liên lạc
聚会
jù huì
Buổi gặp mặt, tụ họp
wén
Nghe, ngửi, biết tin tức.
tīng
Nghe, lắng nghe
肉丁
ròu dīng
Thịt cắt thành miếng nhỏ hình vuông
肉丝
ròu sī
Thịt cắt thành sợi mỏng
肉丸
ròu wán
Viên thịt, thường làm từ thịt băm nhuyễn
肚皮
dù pí
Bụng, phần da và cơ bắp che phủ khoang b...
肚脐
dù qí
Rốn, phần lõm trên bụng nơi dây rốn từng...
肥皂
féi zào
Xà phòng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...