Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2041 đến 2070 của 2749 tổng từ

美女
měi nǚ
Người phụ nữ xinh đẹp.
美术
měi shù
Mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình.
美食
měi shí
Món ăn ngon, ẩm thực
羡慕
xiàn mù
Ngưỡng mộ, ganh tị (theo nghĩa tích cực)...
qún
Nhóm, đàn, tập hợp những người hoặc vật.
羽毛
yǔ máo
Lông vũ của loài chim.
翻译
fān yì
Dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
老人
lǎo rén
Người già, người cao tuổi
老公
lǎo gōng
Chồng
老大
lǎo dà
Anh cả, người đứng đầu; cũng có nghĩa là...
老太太
lǎo tài tai
Bà cụ, bà lão
老头儿
lǎo tóu er
Ông lão, ông cụ
老妇
lǎo fù
Người phụ nữ già.
老客
lǎo kè
Khách quen, người thường xuyên ghé thăm.
老小
lǎo xiǎo
Người già và trẻ em, ám chỉ những người ...
老师
lǎo shī
Giáo viên, thầy/cô giáo
老板
lǎobǎn
Chủ doanh nghiệp, ông chủ.
老板
lǎo bǎn
Ông chủ, chủ doanh nghiệp, giám đốc công...
老百姓
lǎo bǎi xìng
Người dân bình thường, dân chúng.
老虎
lǎo hǔ
Con hổ, một loài thú dữ lớn thuộc họ mèo...
老鹰
lǎo yīng
Đại bàng, chim ưng.
老鼠尾巴
lǎo shǔ wěi ba
Đuôi chuột.
考分
kǎo fēn
Điểm thi.
考卷
kǎo juàn
Tờ bài thi, đề thi.
考虑
kǎo lǜ
Cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đ...
考试
kǎo shì
Kỳ thi, bài kiểm tra; hoặc hành động thi...
zhě
Người nào đó, cái gì đó.
而且
ér qiě
Và hơn nữa, ngoài ra
耐心
nài xīn
Sự kiên nhẫn, bình tĩnh chờ đợi.
gēng
Cày, xới đất để trồng trọt.

Hiển thị 2041 đến 2070 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...