Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翻译

Pinyin: fān yì

Meanings: Dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác., To translate from one language to another., ①用一种语言文字来表达另一种语言文字。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 番, 羽, 讠

Chinese meaning: ①用一种语言文字来表达另一种语言文字。

Grammar: Động từ kép, có thể đóng vai trò danh từ khi nói về nghề nghiệp (người dịch).

Example: 她正在翻译一本小说。

Example pinyin: tā zhèng zài fān yì yì běn xiǎo shuō 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang dịch một cuốn tiểu thuyết.

翻译
fān yì
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

To translate from one language to another.

用一种语言文字来表达另一种语言文字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...