Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老大
Pinyin: lǎo dà
Meanings: Anh cả, người đứng đầu; cũng có nghĩa là “rất” trong văn nói, Eldest brother, leader; also means 'very' in spoken language, ①年老。[例]少壮不努力,老大徒伤悲。——《乐府诗集·长歌行》。[例]少小离家老大回。——唐·贺知章《回乡偶书》。[例]老大嫁作商人妇。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。*②兄弟姊妹中的年长者。[例]老大务农,老二当兵。*③[方言]指木船的船主或船夫。*④很大,非常。[例]老大不快。[例]老大吃惊。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 匕, 耂, 一, 人
Chinese meaning: ①年老。[例]少壮不努力,老大徒伤悲。——《乐府诗集·长歌行》。[例]少小离家老大回。——唐·贺知章《回乡偶书》。[例]老大嫁作商人妇。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。*②兄弟姊妹中的年长者。[例]老大务农,老二当兵。*③[方言]指木船的船主或船夫。*④很大,非常。[例]老大不快。[例]老大吃惊。
Grammar: Danh từ: vị trí đứng đầu; Đại từ: nhấn mạnh mức độ (giống như 很).
Example: 他是我们班的老大。
Example pinyin: tā shì wǒ men bān de lǎo dà 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người đứng đầu lớp chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh cả, người đứng đầu; cũng có nghĩa là “rất” trong văn nói
Nghĩa phụ
English
Eldest brother, leader; also means 'very' in spoken language
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年老。少壮不努力,老大徒伤悲。——《乐府诗集·长歌行》。少小离家老大回。——唐·贺知章《回乡偶书》。老大嫁作商人妇。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
兄弟姊妹中的年长者。老大务农,老二当兵
[方言]指木船的船主或船夫
很大,非常。老大不快。老大吃惊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!