Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhě

Meanings: Người nào đó, cái gì đó., Someone, something, or a marker for relative clauses., ①轻狂。[例]一时甜如蜜,一时辣如椒,没定准的冤家也,看你者到何时了?——明·冯梦龙《桂枝儿·者妓》。*②虚假,不老实。[例]今以称人之不老实者曰“者”。——明·顾起元《客座赘语》。[例]娼妓之家,讳“者、扯、丐、漏、走”五个字。——《水浒传》。*③通“诸”(zhū)。众多。[例]相总要者官谋士。——《管子·君臣上》。[例]天下遇,者监和。——《管子·五行》。[例]者生无易由言。——《盐铁论·散不足》。

HSK Level: 3

Part of speech: đại từ

Stroke count: 8

Radicals: 日, 耂

Chinese meaning: ①轻狂。[例]一时甜如蜜,一时辣如椒,没定准的冤家也,看你者到何时了?——明·冯梦龙《桂枝儿·者妓》。*②虚假,不老实。[例]今以称人之不老实者曰“者”。——明·顾起元《客座赘语》。[例]娼妓之家,讳“者、扯、丐、漏、走”五个字。——《水浒传》。*③通“诸”(zhū)。众多。[例]相总要者官谋士。——《管子·君臣上》。[例]天下遇,者监和。——《管子·五行》。[例]者生无易由言。——《盐铁论·散不足》。

Hán Việt reading: giả

Grammar: Thường đứng sau động từ hoặc tính từ để chỉ người/cái gì đó thực hiện hành động. Ví dụ: 作者 (tác giả), 记者 (phóng viên).

Example: 读者喜欢这本书。

Example pinyin: dú zhě xǐ huan zhè běn shū 。

Tiếng Việt: Người đọc thích quyển sách này.

zhě
3đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nào đó, cái gì đó.

giả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Someone, something, or a marker for relative clauses.

轻狂。一时甜如蜜,一时辣如椒,没定准的冤家也,看你者到何时了?——明·冯梦龙《桂枝儿·者妓》

虚假,不老实。今以称人之不老实者曰“者”。——明·顾起元《客座赘语》。娼妓之家,讳“者、扯、丐、漏、走”五个字。——《水浒传》

通“诸”(zhū)。众多。相总要者官谋士。——《管子·君臣上》。天下遇,者监和。——《管子·五行》。者生无易由言。——《盐铁论·散不足》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...