Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美食
Pinyin: měi shí
Meanings: Món ăn ngon, ẩm thực, Delicious food, cuisine.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 大, 𦍌, 人, 良
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, không thay đổi hình thái.
Example: 这家餐厅以美食闻名。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng yǐ měi shí wén míng 。
Tiếng Việt: Nhà hàng này nổi tiếng về món ăn ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn ngon, ẩm thực
Nghĩa phụ
English
Delicious food, cuisine.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!