Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老小

Pinyin: lǎo xiǎo

Meanings: Người già và trẻ em, ám chỉ những người cần được chăm sóc đặc biệt., The elderly and children, referring to those who need special care., ①妻子儿女;老人和小孩,泛指家属或从老人到小孩的所有的人。*②一家里最年轻的孩子或成员。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 匕, 耂, 小

Chinese meaning: ①妻子儿女;老人和小孩,泛指家属或从老人到小孩的所有的人。*②一家里最年轻的孩子或成员。

Grammar: Danh từ kép, thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc xã hội.

Example: 我们要照顾好家里的老小。

Example pinyin: wǒ men yào zhào gù hǎo jiā lǐ de lǎo xiǎo 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần chăm sóc tốt người già và trẻ em trong gia đình.

老小
lǎo xiǎo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người già và trẻ em, ám chỉ những người cần được chăm sóc đặc biệt.

The elderly and children, referring to those who need special care.

妻子儿女;老人和小孩,泛指家属或从老人到小孩的所有的人

一家里最年轻的孩子或成员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...