Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老板
Pinyin: lǎo bǎn
Meanings: Ông chủ, chủ doanh nghiệp, giám đốc công ty., Boss, employer, company director.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 耂, 反, 木
Grammar: Danh từ chuyên chỉ người quản lý hoặc sở hữu một tổ chức/công ty.
Example: 老板对员工很严格。
Example pinyin: lǎo bǎn duì yuán gōng hěn yán gé 。
Tiếng Việt: Ông chủ rất nghiêm khắc với nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông chủ, chủ doanh nghiệp, giám đốc công ty.
Nghĩa phụ
English
Boss, employer, company director.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!