Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考分

Pinyin: kǎo fēn

Meanings: Điểm thi., Exam score., ①考试的分数。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丂, 耂, 八, 刀

Chinese meaning: ①考试的分数。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập.

Example: 他的考分很高。

Example pinyin: tā de kǎo fēn hěn gāo 。

Tiếng Việt: Điểm thi của anh ấy rất cao.

考分
kǎo fēn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm thi.

Exam score.

考试的分数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

考分 (kǎo fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung