Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羡慕

Pinyin: xiàn mù

Meanings: Ngưỡng mộ, ganh tị (theo nghĩa tích cực)., To admire, to envy (in a positive sense)., ①爱慕,钦慕,希望自己也有。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 次, 𦍌, 㣺, 莫

Chinese meaning: ①爱慕,钦慕,希望自己也有。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng mà người nói cảm thấy ngưỡng mộ. Ví dụ: 羡慕他的才华 (ngưỡng mộ tài năng của anh ấy).

Example: 我羡慕你的成功。

Example pinyin: wǒ xiàn mù nǐ de chéng gōng 。

Tiếng Việt: Tôi ngưỡng mộ thành công của bạn.

羡慕
xiàn mù
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngưỡng mộ, ganh tị (theo nghĩa tích cực).

To admire, to envy (in a positive sense).

爱慕,钦慕,希望自己也有

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羡慕 (xiàn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung