Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耕
Pinyin: gēng
Meanings: Cày, xới đất để trồng trọt., To plow, to till the soil for cultivation., ①用犁把土翻松:耕种(zhòng)。耕作。耕耘(耕地和除草,亦泛指劳动,如“着意耕耕,自有收获”)。笔耕(喻写文章)。舌耕(喻教书)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 井, 耒
Chinese meaning: ①用犁把土翻松:耕种(zhòng)。耕作。耕耘(耕地和除草,亦泛指劳动,如“着意耕耕,自有收获”)。笔耕(喻写文章)。舌耕(喻教书)。
Hán Việt reading: canh
Grammar: Động từ, thường kết hợp với các từ liên quan đến nông nghiệp như 耕地 (cày đất), 耕种 (trồng trọt).
Example: 农民在田里耕作。
Example pinyin: nóng mín zài tián lǐ gēng zuò 。
Tiếng Việt: Nông dân đang cày ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cày, xới đất để trồng trọt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
canh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To plow, to till the soil for cultivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耕种(zhòng)。耕作。耕耘(耕地和除草,亦泛指劳动,如“着意耕耕,自有收获”)。笔耕(喻写文章)。舌耕(喻教书)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!