Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1411 đến 1440 của 2749 tổng từ

有事
yǒu shì
Có việc cần giải quyết hoặc có chuyện xả...
有关
yǒu guān
Liên quan đến, có liên hệ với.
有机
yǒu jī
Hữu cơ, liên quan đến hợp chất chứa carb...
有的是
yǒu de shì
Rất nhiều, quá đủ.
有钱
yǒu qián
Giàu có, có nhiều tiền.
péng
Bạn bè
Uống thuốc; phục tùng, tuân thủ
服务员
fú wù yuán
Nhân viên phục vụ
服装
fú zhuāng
Trang phục, quần áo
zhāo
Buổi sáng, triều đại
Kỳ hạn, thời gian nhất định
期中
qī zhōng
Giữa kỳ, giữa học kỳ.
期末考试
qī mò kǎo shì
Kỳ thi cuối kỳ (diễn ra vào cuối mỗi học...
木匠
mù jiàng
Thợ mộc.
木马
mù mǎ
Ngựa gỗ (trong trò chơi trẻ em hoặc con ...
未来
wèi lái
Tương lai, thời gian sắp tới.
Cuối cùng, phần cuối
本事
běn shì
Khả năng, tài năng; kỹ năng thực hiện cô...
本名
běn míng
Tên thật, tên khai sinh.
本地
běn dì
Địa phương này, khu vực hiện tại
本子
běn zi
Cuốn sách, quyển vở, sổ
本乡
běn xiāng
Quê nhà, quê hương bản địa.
本来
běn lái
Ban đầu, vốn dĩ, nguyên thủy.
本班
běn bān
Lớp học hiện tại, lớp mình.
本领
běn lǐng
Khả năng, tài năng
Máy móc; cơ hội
机器
jī qì
Máy móc, thiết bị cơ khí.
机灵
jī ling
Nhanh nhẹn, thông minh, tháo vát
Hỗn tạp, lộn xộn
杂志
zá zhì
Tạp chí, ấn phẩm định kỳ chứa bài viết v...

Hiển thị 1411 đến 1440 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...