Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1411 đến 1440 của 2731 tổng từ

木匠
mù jiàng
Thợ mộc.
木马
mù mǎ
Ngựa gỗ (trong trò chơi trẻ em hoặc con ...
未来
wèi lái
Tương lai, những điều sẽ xảy ra sau này.
Cuối, cuối cùng
本事
běn shì
Kỹ năng, khả năng thực tế.
本名
běn míng
Tên thật, tên khai sinh.
本地
běn dì
Địa phương này, khu vực hiện tại
本子
běn zi
Quyển sổ, sổ tay.
本乡
běn xiāng
Quê nhà, quê hương bản địa.
本来
běn lái
Ban đầu, vốn dĩ, nguyên thủy.
本班
běn bān
Lớp học hiện tại, lớp mình.
本领
běn lǐng
Khả năng, kỹ năng đặc biệt.
Máy móc; cơ hội
机器
jī qì
Máy móc, thiết bị dùng để thực hiện công...
机灵
jī ling
Nhanh nhẹn, thông minh, tháo vát
Lẫn lộn, hỗn tạp, không thuần nhất.
杂志
zá zhì
Tạp chí, một loại ấn phẩm định kỳ với nh...
杆秤
gǎn chèng
Cái cân (cân đòn) dùng để đo khối lượng ...
李乔
Lǐ Qiáo
Tên riêng, tên của một nhân vật lịch sử ...
李俨
Lǐ Yǎn
Tên riêng, có thể là tên của một nhân vậ...
李冰
Lǐ Bīng
Tên của một kỹ sư thủy lợi nổi tiếng thờ...
李准
Lǐ Zhǔn
Tên riêng, có thể là tên của một nhà văn...
李季
Lǐ Jì
Tên riêng, thường là tên của một cá nhân...
杏仁
xìng rén
Hạt của quả hạnh nhân, thường được dùng ...
材料
cái liào
Vật liệu, nguyên liệu; cũng có thể chỉ t...
村口
cūn kǒu
Lối vào của làng.
村头
cūn tóu
Đầu làng.
村庄
cūn zhuāng
Ngôi làng, khu dân cư nhỏ ở vùng nông th...
shù
Bó, chùm (dùng để đếm những thứ như hoa,...
来回
lái huí
Đi và về, qua lại

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...