Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本名
Pinyin: běn míng
Meanings: Tên thật, tên khai sinh., Real name, birth name., ①曾用名;原名。*②本人的名儿。[例]外国人的全名分为本名、父名和姓三部分。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 本, 口, 夕
Chinese meaning: ①曾用名;原名。*②本人的名儿。[例]外国人的全名分为本名、父名和姓三部分。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ tên gọi chính thức của một người.
Example: 她的本名很少有人知道。
Example pinyin: tā de běn míng hěn shǎo yǒu rén zhī dào 。
Tiếng Việt: Tên thật của cô ấy ít người biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên thật, tên khai sinh.
Nghĩa phụ
English
Real name, birth name.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曾用名;原名
本人的名儿。外国人的全名分为本名、父名和姓三部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!