Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有钱

Pinyin: yǒu qián

Meanings: Giàu có, có nhiều tiền., Wealthy, having a lot of money., ①拥有钱财。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 月, 𠂇, 戋, 钅

Chinese meaning: ①拥有钱财。

Grammar: Là tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng một mình.

Example: 他很有钱,可以买很多东西。

Example pinyin: tā hěn yǒu qián , kě yǐ mǎi hěn duō dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất giàu, có thể mua được nhiều thứ.

有钱
yǒu qián
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giàu có, có nhiều tiền.

Wealthy, having a lot of money.

拥有钱财

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有钱 (yǒu qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung