Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 木匠

Pinyin: mù jiàng

Meanings: Thợ mộc., Carpenter., ①亦称“木工”。在制造家具零件、门窗框架,或其他木制品过程中用手工工具或机器工具进行操作的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 木, 匚, 斤

Chinese meaning: ①亦称“木工”。在制造家具零件、门窗框架,或其他木制品过程中用手工工具或机器工具进行操作的人。

Grammar: Chỉ nghề nghiệp cụ thể, thường liên quan đến chế tác đồ gỗ.

Example: 这位木匠手艺非常高超。

Example pinyin: zhè wèi mù jiàng shǒu yì fēi cháng gāo chāo 。

Tiếng Việt: Thợ mộc này tay nghề rất cao.

木匠
mù jiàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thợ mộc.

Carpenter.

亦称“木工”。在制造家具零件、门窗框架,或其他木制品过程中用手工工具或机器工具进行操作的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...