Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 服
Pinyin: fú
Meanings: Uống thuốc; phục tùng, tuân thủ, To take medicine; to obey, to comply, ①量词,指中药(亦作“付”):两服药。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 月, 𠬝
Chinese meaning: ①量词,指中药(亦作“付”):两服药。
Hán Việt reading: phục
Grammar: Có thể dùng như động từ (phục tùng) hoặc danh từ (trang phục). Vị trí trong câu linh hoạt.
Example: 他每天都要服药。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào fú yào 。
Tiếng Việt: Anh ấy phải uống thuốc mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống thuốc; phục tùng, tuân thủ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phục
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To take medicine; to obey, to comply
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两服药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!