Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朋
Pinyin: péng
Meanings: Bạn bè, Friend, ①彼此友好的人:朋友。朋辈。朋侪。朋俦。宾朋。至爱亲朋。*②结党:朋党(为私利而互相勾结、排斥异己的一帮人)。*③成群:群居朋飞。*④古代以贝壳为货币,五贝为一串,两串为一朋。*⑤比:硬大无朋。*⑥姓氏。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 月
Chinese meaning: ①彼此友好的人:朋友。朋辈。朋侪。朋俦。宾朋。至爱亲朋。*②结党:朋党(为私利而互相勾结、排斥异己的一帮人)。*③成群:群居朋飞。*④古代以贝壳为货币,五贝为一串,两串为一朋。*⑤比:硬大无朋。*⑥姓氏。
Hán Việt reading: bằng
Grammar: Thường kết hợp thành từ ghép như 朋友 (bạn bè), hoặc đứng độc lập.
Example: 朋友。
Example pinyin: péng yǒu 。
Tiếng Việt: Bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bằng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Friend
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朋友。朋辈。朋侪。朋俦。宾朋。至爱亲朋
朋党(为私利而互相勾结、排斥异己的一帮人)
群居朋飞
古代以贝壳为货币,五贝为一串,两串为一朋
硬大无朋
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!