Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 服装

Pinyin: fú zhuāng

Meanings: Trang phục, quần áo, Clothing, apparel, ①服饰装束。[例]服装设计。[例]服装裁剪。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 月, 𠬝, 壮, 衣

Chinese meaning: ①服饰装束。[例]服装设计。[例]服装裁剪。

Grammar: Danh từ chung chỉ quần áo mặc trên người.

Example: 她的服装很时尚。

Example pinyin: tā de fú zhuāng hěn shí shàng 。

Tiếng Việt: Trang phục của cô ấy rất hợp thời trang.

服装
fú zhuāng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang phục, quần áo

Clothing, apparel

服饰装束。服装设计。服装裁剪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

服装 (fú zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung