Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未来

Pinyin: wèi lái

Meanings: Tương lai, thời gian sắp tới., Future, time to come., ①将来的光景。[例]美好的未来。*②从现在往后的时间。[例]未来的一年。*③将来。[例]中国为未来之国。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 未, 来

Chinese meaning: ①将来的光景。[例]美好的未来。*②从现在往后的时间。[例]未来的一年。*③将来。[例]中国为未来之国。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

Grammar: Thường dùng để nói về kế hoạch, dự định hoặc hy vọng trong tương lai.

Example: 我们期待美好的未来。

Example pinyin: wǒ men qī dài měi hǎo de wèi lái 。

Tiếng Việt: Chúng ta mong đợi một tương lai tươi đẹp.

未来
wèi lái
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương lai, thời gian sắp tới.

Future, time to come.

将来的光景。美好的未来

从现在往后的时间。未来的一年

将来。中国为未来之国。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未来 (wèi lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung