Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杂志

Pinyin: zá zhì

Meanings: Tạp chí, ấn phẩm định kỳ chứa bài viết và hình ảnh., Magazine, a periodical publication containing articles and illustrations., ①期刊活的定期出版物。[例]《高等教育杂志》第10期。*②杂记。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 九, 朩, 士, 心

Chinese meaning: ①期刊活的定期出版物。[例]《高等教育杂志》第10期。*②杂记。

Example: 她喜欢读时尚杂志。

Example pinyin: tā xǐ huan dú shí shàng zá zhì 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích đọc tạp chí thời trang.

杂志
zá zhì
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạp chí, ấn phẩm định kỳ chứa bài viết và hình ảnh.

Magazine, a periodical publication containing articles and illustrations.

期刊活的定期出版物。《高等教育杂志》第10期

杂记

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...