Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本领

Pinyin: běn lǐng

Meanings: Khả năng, tài năng, Ability, skill, ①才能、能力。[例]舞蹈者……只使出了他一小部分本领。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 本, 令, 页

Chinese meaning: ①才能、能力。[例]舞蹈者……只使出了他一小部分本领。

Grammar: Dùng để chỉ khả năng hoặc trình độ chuyên môn của một người.

Example: 他有很高的本领。

Example pinyin: tā yǒu hěn gāo de běn lǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có kỹ năng rất giỏi.

本领
běn lǐng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng, tài năng

Ability, skill

才能、能力。舞蹈者……只使出了他一小部分本领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本领 (běn lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung