Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有的是

Pinyin: yǒu de shì

Meanings: Rất nhiều, quá đủ., Plenty of, more than enough.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: other

Stroke count: 23

Radicals: 月, 𠂇, 勺, 白, 日, 𤴓

Grammar: Dùng để nhấn mạnh rằng có quá nhiều thứ gì đó.

Example: 他有的是时间。

Example pinyin: tā yǒu de shì shí jiān 。

Tiếng Việt: Anh ta có rất nhiều thời gian.

有的是
yǒu de shì
HSK 3
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều, quá đủ.

Plenty of, more than enough.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有的是 (yǒu de shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung