Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本乡

Pinyin: běn xiāng

Meanings: Quê nhà, quê hương bản địa., Native place or hometown., ①我们乡。*②这个乡。*③指同乡人。[例]老张和我是本乡。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 本, 乡

Chinese meaning: ①我们乡。*②这个乡。*③指同乡人。[例]老张和我是本乡。

Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ nơi chôn rau cắt rốn của một người.

Example: 我每年都会回本乡看看。

Example pinyin: wǒ měi nián dōu huì huí běn xiāng kàn kàn 。

Tiếng Việt: Tôi mỗi năm đều về quê thăm.

本乡
běn xiāng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê nhà, quê hương bản địa.

Native place or hometown.

我们乡

这个乡

指同乡人。老张和我是本乡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...