Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1921 đến 1950 của 2749 tổng từ

穷人
qióng rén
Người nghèo
空调
kōng tiáo
Máy điều hòa không khí, máy lạnh.
空间
kōng jiān
Không gian, khoảng trống vật lý hoặc trừ...
Đột ngột, bất ngờ.
突然
tū rán
Đột ngột, bất ngờ.
窄小
zhǎi xiǎo
Chật hẹp, nhỏ bé
chuāng
Cửa sổ, phần mở ra ngoài của tường để th...
窗帘
chuāng lián
Rèm cửa, vải che cửa sổ.
窗户
chuāng hu
Cửa sổ, phần mở ra ngoài của tường.
qióng
Nghèo, cùng cực; tận cùng, hết cách.
立冬
lì dōng
Tiết lập đông (một tiết khí vào đầu mùa ...
立即
lì jí
Ngay lập tức, ngay sau đó.
zhàn
Đứng; nhà ga, trạm dừng
tóng
Trẻ em, trẻ con
童年
tóng nián
Thời thơ ấu, thời niên thiếu.
童话
tóng huà
Truyện cổ tích, thường dành cho trẻ em.
zhú
Tre, một loại cây thân gỗ.
竹笋
zhú sǔn
Măng tre, phần non mọc ra từ gốc tre.
笔帽
bǐ mào
Nắp bút, phần che đầu bút để bảo vệ.
bèn
Ngốc nghếch, vụng về, kém thông minh.
笨人
bèn rén
Người chậm hiểu, kém thông minh.
笨蛋
bèn dàn
Kẻ ngốc, kẻ ngu đần.
Cây bút (dùng để viết hoặc vẽ).
筒子
tǒng zi
Ống, hình trụ dài và rỗng (như ống tre, ...
筒裙
tǒng qún
Váy ống, váy thiết kế dạng ống thẳng đứn...
答应
dā ying
Đồng ý, nhận lời.
答案
dá àn
Câu trả lời, lời giải đáp.
kuài
Đũa, dụng cụ ăn uống truyền thống của ng...
简单
jiǎn dān
Đơn giản, dễ hiểu
简易
jiǎn yì
Đơn giản và dễ dàng.

Hiển thị 1921 đến 1950 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...