Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cây bút (dùng để viết hoặc vẽ)., A pen or brush (used for writing or drawing)., ①见“笔”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 竹, 聿

Chinese meaning: ①见“笔”。

Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, thường đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như 铅笔 (bút chì), 毛笔 (bút lông).

Example: 这支笔很好写。

Example pinyin: zhè zhī bǐ hěn hǎo xiě 。

Tiếng Việt: Cây bút này viết rất tốt.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây bút (dùng để viết hoặc vẽ).

A pen or brush (used for writing or drawing).

见“笔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筆 (bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung