Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筷
Pinyin: kuài
Meanings: Đũa, dụng cụ ăn uống truyền thống của người Trung Quốc và các nước Đông Á., Chopsticks, traditional eating utensils in China and East Asia., ①筢子。[例]筢,五齿筢,用以取草也。——《字汇》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 快, 竹
Chinese meaning: ①筢子。[例]筢,五齿筢,用以取草也。——《字汇》。
Hán Việt reading: khoái
Grammar: Là danh từ chỉ dụng cụ ăn uống. Thường đi kèm với lượng từ 双 (đôi).
Example: 请递给我一双筷。
Example pinyin: qǐng dì gěi wǒ yì shuāng kuài 。
Tiếng Việt: Xin hãy đưa cho tôi một đôi đũa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đũa, dụng cụ ăn uống truyền thống của người Trung Quốc và các nước Đông Á.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khoái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chopsticks, traditional eating utensils in China and East Asia.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筢子。筢,五齿筢,用以取草也。——《字汇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!