Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答案
Pinyin: dá àn
Meanings: Câu trả lời, lời giải đáp., Answer, solution., ①对提出的问题所做的解答。[例]练习的答案。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 合, 竹, 安, 木
Chinese meaning: ①对提出的问题所做的解答。[例]练习的答案。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong học tập hoặc trao đổi thông tin.
Example: 这个问题的答案很简单。
Example pinyin: zhè ge wèn tí de dá àn hěn jiǎn dān 。
Tiếng Việt: Câu trả lời cho câu hỏi này rất đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu trả lời, lời giải đáp.
Nghĩa phụ
English
Answer, solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对提出的问题所做的解答。练习的答案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!