Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷人
Pinyin: qióng rén
Meanings: Người nghèo, Poor people, ①缺乏或相对地缺乏金钱和财富的人。*②经济上不能自足的人,或必须接受某种公共救济或私人救济的人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 力, 穴, 人
Chinese meaning: ①缺乏或相对地缺乏金钱和财富的人。*②经济上不能自足的人,或必须接受某种公共救济或私人救济的人。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 穷 (nghèo) + 人 (người).
Example: 这个慈善机构专门帮助穷人。
Example pinyin: zhè ge cí shàn jī gòu zhuān mén bāng zhù qióng rén 。
Tiếng Việt: Tổ chức từ thiện này chuyên giúp đỡ người nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nghèo
Nghĩa phụ
English
Poor people
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺乏或相对地缺乏金钱和财富的人
经济上不能自足的人,或必须接受某种公共救济或私人救济的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!