Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窄小
Pinyin: zhǎi xiǎo
Meanings: Chật hẹp, nhỏ bé, Narrow, cramped, ①空间狭窄;范围狭小。[例]那么窄小的床叫胖子怎么睡?
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 乍, 穴, 小
Chinese meaning: ①空间狭窄;范围狭小。[例]那么窄小的床叫胖子怎么睡?
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả không gian hoặc diện tích nhỏ hẹp.
Example: 这条巷子非常窄小。
Example pinyin: zhè tiáo xiàng zi fēi cháng zhǎi xiǎo 。
Tiếng Việt: Con hẻm này rất chật hẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chật hẹp, nhỏ bé
Nghĩa phụ
English
Narrow, cramped
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空间狭窄;范围狭小。那么窄小的床叫胖子怎么睡?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!