Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhàn

Meanings: Đứng; nhà ga, trạm dừng, To stand; station, stop, ①蒙古语的音译。驿站,古时传递军政文书的人中途换马、食宿或转递之所。元代驿站称“站赤”,省称“站”。明改站为“驿”,清代“驿”、“站”并称。[例]贾琏这番进京,若按站走时,本该出月到家。——《红楼梦》。[合]站夫(驿站的役夫);站驿(元代驿站);站船(旧称在航程有驿站递次接待的官船);站户(元代服役于站驿之户称“站户”)。*②为某种业务而设置的机构。[合]车站;供应站;加油站;转运站;中转站;地质站;农业实验站;校外活动站;医疗站。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 占, 立

Chinese meaning: ①蒙古语的音译。驿站,古时传递军政文书的人中途换马、食宿或转递之所。元代驿站称“站赤”,省称“站”。明改站为“驿”,清代“驿”、“站”并称。[例]贾琏这番进京,若按站走时,本该出月到家。——《红楼梦》。[合]站夫(驿站的役夫);站驿(元代驿站);站船(旧称在航程有驿站递次接待的官船);站户(元代服役于站驿之户称“站户”)。*②为某种业务而设置的机构。[合]车站;供应站;加油站;转运站;中转站;地质站;农业实验站;校外活动站;医疗站。

Hán Việt reading: trạm

Grammar: Đa chức năng: vừa là động từ (đứng) vừa là danh từ (trạm dừng, nhà ga). Ví dụ: 火车站 (nhà ga).

Example: 请在这儿站一下。

Example pinyin: qǐng zài zhè ér zhàn yí xià 。

Tiếng Việt: Xin hãy đứng lại đây một chút.

zhàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng; nhà ga, trạm dừng

trạm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stand; station, stop

蒙古语的音译。驿站,古时传递军政文书的人中途换马、食宿或转递之所。元代驿站称“站赤”,省称“站”。明改站为“驿”,清代“驿”、“站”并称。贾琏这番进京,若按站走时,本该出月到家。——《红楼梦》。站夫(驿站的役夫);站驿(元代驿站);站船(旧称在航程有驿站递次接待的官船);站户(元代服役于站驿之户称“站户”)

为某种业务而设置的机构。车站;供应站;加油站;转运站;中转站;地质站;农业实验站;校外活动站;医疗站

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

站 (zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung