Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立即
Pinyin: lì jí
Meanings: Ngay lập tức, ngay sau đó., Immediately, right away., ①立刻;马上。[例]立即照办。[例]判处死刑,立即执行。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 丷, 亠, 卩
Chinese meaning: ①立刻;马上。[例]立即照办。[例]判处死刑,立即执行。
Grammar: Phó từ chỉ thời gian rất ngắn, tương tự như '立刻', nhưng đôi khi mang sắc thái trang trọng hơn.
Example: 他立即回答了问题。
Example pinyin: tā lì jí huí dá le wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy trả lời câu hỏi ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay lập tức, ngay sau đó.
Nghĩa phụ
English
Immediately, right away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
立刻;马上。立即照办。判处死刑,立即执行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!