Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窗户
Pinyin: chuāng hu
Meanings: Cửa sổ, phần mở ra ngoài của tường., Window, an opening in the wall for ventilation and light., ①窗和门。*②房屋墙上通气透光的装置。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 囱, 穴, 丶, 尸
Chinese meaning: ①窗和门。*②房屋墙上通气透光的装置。
Grammar: Danh từ ghép phổ biến, dễ hiểu và thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 请关上窗户。
Example pinyin: qǐng guān shàng chuāng hù 。
Tiếng Việt: Xin hãy đóng cửa sổ lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa sổ, phần mở ra ngoài của tường.
Nghĩa phụ
English
Window, an opening in the wall for ventilation and light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窗和门
房屋墙上通气透光的装置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!