Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竹笋

Pinyin: zhú sǔn

Meanings: Măng tre, phần non mọc ra từ gốc tre., Bamboo shoots, young sprouts growing from bamboo roots., ①从竹子的根状茎上发出的幼嫩的发育芽,一经长出地面就砍下作为一种蔬菜,尤其被中国人和日本人所食用。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亇, 尹, 竹

Chinese meaning: ①从竹子的根状茎上发出的幼嫩的发育芽,一经长出地面就砍下作为一种蔬菜,尤其被中国人和日本人所食用。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực.

Example: 竹笋是一种美味的食材。

Example pinyin: zhú sǔn shì yì zhǒng měi wèi de shí cái 。

Tiếng Việt: Măng tre là một loại nguyên liệu ngon.

竹笋
zhú sǔn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Măng tre, phần non mọc ra từ gốc tre.

Bamboo shoots, young sprouts growing from bamboo roots.

从竹子的根状茎上发出的幼嫩的发育芽,一经长出地面就砍下作为一种蔬菜,尤其被中国人和日本人所食用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竹笋 (zhú sǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung