Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1381 đến 1410 của 2731 tổng từ

景观
jǐng guān
Phong cảnh, cảnh quan.
晴朗
qíng lǎng
Trong sáng, quang đãng (thời tiết).
zhì
Trí tuệ, thông minh, kiến thức.
智力
zhì lì
Khả năng tư duy, suy luận và giải quyết ...
智齿
zhì chǐ
Răng khôn (răng hàm mọc vào độ tuổi trưở...
暑假
shǔ jià
Kỳ nghỉ hè, thời gian nghỉ giữa mùa hè d...
暖和
nuǎn huo
Ấm áp, dễ chịu (thường dùng về thời tiết...
àn
Tối, mờ, âm thầm
暴力
bào lì
Bạo lực, hành động gây tổn hại cho người...
暴雨
bào yǔ
Mưa lớn, mưa to
曲鳝
qū shàn
Giun đất, trùn quế.
gèng
Hơn, càng (dùng để tăng mức độ của tính ...
更衣
gēng yī
Thay quần áo
曾经
céng jīng
Đã từng (nhấn mạnh hành động xảy ra tron...
huì
Sẽ/có thể (biểu thị khả năng hoặc dự đoá...
月份
yuè fèn
Tháng (đơn vị thời gian trong năm).
月光
yuè guāng
Ánh trăng
有事
yǒu shì
Có việc, bận việc gì đó
有关
yǒu guān
Liên quan đến, có liên quan tới.
有机
yǒu jī
Hữu cơ, tự nhiên (liên quan đến nông ngh...
有的是
yǒu de shì
Rất nhiều, quá đủ.
有钱
yǒu qián
Giàu có, có nhiều tiền.
péng
Bạn bè
Quần áo / tuân phục
服务员
fú wù yuán
Nhân viên phục vụ
服装
fú zhuāng
Trang phục, quần áo.
zhāo
Buổi sáng, triều đại
Kỳ hạn, thời gian nhất định
期中
qī zhōng
Giữa kỳ
期末考试
qī mò kǎo shì
Kỳ thi cuối kỳ (diễn ra vào cuối mỗi học...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...