Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1381 đến 1410 của 2749 tổng từ

显然
xiǎn rán
Rõ ràng, hiển nhiên.
显眼
xiǎn yǎn
Nổi bật, dễ thấy.
显示
xiǎn shì
Hiển thị, biểu lộ
晒台
shài tái
Nơi phơi đồ trên sân thượng hoặc ban côn...
晒图
shài tú
Chia sẻ ảnh hoặc hình vẽ trên mạng xã hộ...
晚会
wǎn huì
Buổi biểu diễn, buổi họp mặt vào buổi tố...
晚点
wǎn diǎn
Trễ giờ, đến muộn; cũng có thể chỉ món ă...
chén
Buổi sáng sớm.
晨光
chén guāng
Ánh sáng buổi sáng.
普及
pǔjí
Phổ cập, làm cho điều gì đó được lan rộn...
普通
pǔ tōng
Bình thường, phổ biến, thông thường
普遍
pǔbiàn
Phổ biến, rộng rãi, tồn tại ở nhiều nơi ...
景色
jǐng sè
Màu sắc và vẻ đẹp của cảnh vật.
景观
jǐng guān
Phong cảnh, cảnh quan; cũng có thể chỉ n...
晴朗
qíng lǎng
Trời trong xanh, không có mây che phủ, t...
zhì
Trí tuệ, thông minh, kiến thức.
智力
zhì lì
Khả năng tư duy, suy luận và giải quyết ...
智齿
zhì chǐ
Răng khôn (răng hàm mọc vào độ tuổi trưở...
暑假
shǔ jià
Kỳ nghỉ hè, thường kéo dài khoảng hai th...
暖和
nuǎn huo
Ấm áp, dễ chịu (thường dùng để chỉ thời ...
àn
Tối, mờ, âm thầm
暴力
bào lì
Bạo lực, hành động gây tổn hại cho người...
暴雨
bào yǔ
Mưa lớn, mưa to
曲鳝
qū shàn
Giun đất, trùn quế.
gèng
Càng, hơn
更衣
gēng yī
Thay quần áo
曾经
céng jīng
Đã từng, trước đây đã xảy ra (dùng để nó...
huì
Sẽ/có thể (biểu thị khả năng hoặc dự đoá...
月份
yuè fèn
Tháng (đơn vị thời gian)
月光
yuè guāng
Ánh trăng

Hiển thị 1381 đến 1410 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...