Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 景色
Pinyin: jǐng sè
Meanings: Màu sắc và vẻ đẹp của cảnh vật., Scenic beauty or view., ①可供观赏的景色和事物。[例]景物清幽。[例]有何景物。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 京, 日, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①可供观赏的景色和事物。[例]景物清幽。[例]有何景物。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
Grammar: Là danh từ chỉ vẻ đẹp thẩm mỹ của thiên nhiên hoặc cảnh quan.
Example: 夕阳下的景色真美。
Example pinyin: xī yáng xià de jǐng sè zhēn měi 。
Tiếng Việt: Phong cảnh dưới ánh hoàng hôn thật đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc và vẻ đẹp của cảnh vật.
Nghĩa phụ
English
Scenic beauty or view.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可供观赏的景色和事物。景物清幽。有何景物。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!