Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 景观

Pinyin: jǐng guān

Meanings: Phong cảnh, cảnh quan; cũng có thể chỉ những hình ảnh đáng chú ý trong đời sống xã hội., Scenery, landscape; also refers to notable scenes or phenomena in society., ①指某地区或某种类型的自然景色,也指人工创造的景色。[例]森林景观。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 京, 日, 又, 见

Chinese meaning: ①指某地区或某种类型的自然景色,也指人工创造的景色。[例]森林景观。

Grammar: Danh từ thường gặp, có thể dùng để nói về cảnh quan tự nhiên hoặc nhân tạo.

Example: 城市里的夜景观非常壮观。

Example pinyin: chéng shì lǐ de yè jǐng guān fēi cháng zhuàng guān 。

Tiếng Việt: Cảnh quan ban đêm trong thành phố vô cùng tráng lệ.

景观
jǐng guān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh, cảnh quan; cũng có thể chỉ những hình ảnh đáng chú ý trong đời sống xã hội.

Scenery, landscape; also refers to notable scenes or phenomena in society.

指某地区或某种类型的自然景色,也指人工创造的景色。森林景观

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...