Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 智力
Pinyin: zhì lì
Meanings: Khả năng tư duy, suy luận và giải quyết vấn đề, thường được đo bằng IQ., Intellectual ability, reasoning, and problem-solving skills, often measured by IQ., ①认识、理解客观事物并运用知识经验等解决问题的能力。[例]智力测验。[例]智力为也。——清·龚自珍《病梅馆记》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 日, 知, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①认识、理解客观事物并运用知识经验等解决问题的能力。[例]智力测验。[例]智力为也。——清·龚自珍《病梅馆记》。
Grammar: Danh từ chỉ khả năng nhận thức và tư duy, thường dùng trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học.
Example: 他的智力非常高。
Example pinyin: tā de zhì lì fēi cháng gāo 。
Tiếng Việt: Trí tuệ của anh ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng tư duy, suy luận và giải quyết vấn đề, thường được đo bằng IQ.
Nghĩa phụ
English
Intellectual ability, reasoning, and problem-solving skills, often measured by IQ.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认识、理解客观事物并运用知识经验等解决问题的能力。智力测验。智力为也。——清·龚自珍《病梅馆记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!