Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗
Pinyin: àn
Meanings: Tối, mờ, âm thầm, Dark, dim, secretly., ①默默地。[例]暗算乡程隔数州,欲归无计泪空流。——杜荀鹤《旅寓诗》。[例]孺人半夜觉寝,促有光暗诵。——归有光《先妣事略》。[合]暗诵(默诵,背诵);暗数(默默记数);暗写(默写)。*②秘密;暗中。[例]曹节王甫,暗杀太后。——《后汉书·宦者传》。[例]孤犬无猛噬,长箭不暗射。——元好问《驱猪行》。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 日, 音
Chinese meaning: ①默默地。[例]暗算乡程隔数州,欲归无计泪空流。——杜荀鹤《旅寓诗》。[例]孺人半夜觉寝,促有光暗诵。——归有光《先妣事略》。[合]暗诵(默诵,背诵);暗数(默默记数);暗写(默写)。*②秘密;暗中。[例]曹节王甫,暗杀太后。——《后汉书·宦者传》。[例]孤犬无猛噬,长箭不暗射。——元好问《驱猪行》。
Hán Việt reading: ám
Grammar: Miêu tả ánh sáng yếu hoặc không rõ ràng. Có thể dùng biểu đạt ý nghĩa trừu tượng (e.g., 暗示 - gợi ý).
Example: 房间里很暗。
Example pinyin: fáng jiān lǐ hěn àn 。
Tiếng Việt: Trong phòng rất tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối, mờ, âm thầm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ám
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dark, dim, secretly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
默默地。暗算乡程隔数州,欲归无计泪空流。——杜荀鹤《旅寓诗》。孺人半夜觉寝,促有光暗诵。——归有光《先妣事略》。暗诵(默诵,背诵);暗数(默默记数);暗写(默写)
秘密;暗中。曹节王甫,暗杀太后。——《后汉书·宦者传》。孤犬无猛噬,长箭不暗射。——元好问《驱猪行》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!