Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暴力

Pinyin: bào lì

Meanings: Bạo lực, hành động gây tổn hại cho người khác bằng sức mạnh., Violence, actions that harm others through force., ①古同“暮”,夕;昏暗。*②虚无。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 㳟, 日, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①古同“暮”,夕;昏暗。*②虚无。

Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 我们应该反对一切形式的暴力行为。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi fǎn duì yí qiè xíng shì de bào lì xíng wéi 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên phản đối mọi hình thức hành vi bạo lực.

暴力
bào lì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạo lực, hành động gây tổn hại cho người khác bằng sức mạnh.

Violence, actions that harm others through force.

古同“暮”,夕;昏暗

虚无

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暴力 (bào lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung