Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显眼

Pinyin: xiǎn yǎn

Meanings: Nổi bật, dễ thấy., Eye-catching, prominent., ①明显而容易被发现;引人注目。[例]把布告贴在显眼的地方。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 业, 日, 目, 艮

Chinese meaning: ①明显而容易被发现;引人注目。[例]把布告贴在显眼的地方。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả đặc điểm về ngoại hình hoặc hình dáng.

Example: 她的衣服颜色很显眼。

Example pinyin: tā de yī fu yán sè hěn xiǎn yǎn 。

Tiếng Việt: Màu quần áo của cô ấy rất nổi bật.

显眼
xiǎn yǎn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi bật, dễ thấy.

Eye-catching, prominent.

明显而容易被发现;引人注目。把布告贴在显眼的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显眼 (xiǎn yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung