Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显然

Pinyin: xiǎn rán

Meanings: Rõ ràng, hiển nhiên., Obviously, evidently., ①显而易见地。[例]显然她错了。

HSK Level: 3

Part of speech: phó từ

Stroke count: 21

Radicals: 业, 日, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①显而易见地。[例]显然她错了。

Grammar: Phó từ hai âm tiết, thường đứng đầu câu hoặc trước mệnh đề chính để nhấn mạnh sự rõ ràng.

Example: 他显然是个专家。

Example pinyin: tā xiǎn rán shì gè zhuān jiā 。

Tiếng Việt: Anh ta rõ ràng là một chuyên gia.

显然
xiǎn rán
3phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, hiển nhiên.

Obviously, evidently.

显而易见地。显然她错了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显然 (xiǎn rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung