Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显示

Pinyin: xiǎn shì

Meanings: Hiển thị, biểu lộ, To display, to show, ①通讯中以图像方式显示信息的器件。[例]计算机显示。[例]雷达显示。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 业, 日, 示

Chinese meaning: ①通讯中以图像方式显示信息的器件。[例]计算机显示。[例]雷达显示。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng phía sau như 屏幕 (màn hình), 信息 (thông tin).

Example: 屏幕上显示了错误信息。

Example pinyin: píng mù shàng xiǎn shì le cuò wù xìn xī 。

Tiếng Việt: Màn hình hiển thị thông tin lỗi.

显示
xiǎn shì
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiển thị, biểu lộ

To display, to show

通讯中以图像方式显示信息的器件。计算机显示。雷达显示

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显示 (xiǎn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung